Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gàu ngoạm"
gàu ngoạm
hái
múc
xúc
cầm
nắm
bắt
hớt
vớt
kéo
đưa
chộp
tóm
cào
quơ
vồ
hớp
nuốt
moi
xé