Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gàu sòng"
gàu
gầu
vảy
da đầu khô
tăng tiết bã nhờn
gàu đầu
gàu tóc
bã nhờn
da đầu
da đầu nhờn
vảy da
vảy gàu
gàu trắng
gàu khô
gàu ẩm
gàu nấm
gàu viêm
gàu ngứa
gàu mảng
gàu mịn