Từ đồng nghĩa với "gá"

người nhập ngũ quân nhân người phục vụ chiến sĩ
binh lính người lính cán bộ quân đội người chiến đấu
người tham gia quân đội người phục vụ quân đội người bảo vệ người canh gác
người thi hành nhiệm vụ người tham gia chiến tranh người phục vụ trong quân đội người làm nhiệm vụ
người chiến đấu người tham gia lực lượng vũ trang người phục vụ trong lực lượng vũ trang người tham gia bảo vệ tổ quốc