Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gá nghĩa"
giải thích
định nghĩa
diễn giải
ý nghĩa
ngữ cảnh
nội hàm
nghĩa
nhấn mạnh
giải nghĩa
giải thích nghĩa
diễn đạt
trình bày
mô tả
khái niệm
tư tưởng
quan niệm
cách hiểu
thuyết minh
chỉ dẫn
hướng dẫn