Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gác"
đặt
để
nằm
gác chân
gác tay
để sang một bên
tạm gác
gác lại
gác bài
gác tình
để lại
dời
trì hoãn
nghỉ
lùi
xếp lại
bỏ qua
quên
dừng lại
ngưng