Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gái tân"
thiếu nữ
quý bà
hầu gái
cô gái
trẻ trung
người con gái
gái trẻ
gái mới lớn
gái độc thân
gái chưa chồng
cô bé
cô nàng
gái tân thời
gái mới
gái xinh
gái đẹp
cô gái trẻ
cô gái tân thời
gái thanh xuân
gái mới lớn