Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gál"
gá
gắn
đính
kết
buộc
trói
cố định
giữ
cam kết
hứa hẹn
tạm giữ
cho vay
đặt
giao
gá nghĩa
gá quần áo
gá tài sản
gá đồ
gá chặt
gá vào