Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gán"
giao
chỉ định
cắt cử
đặt
phân công
bổ nhiệm
ủy nhiệm
trao quyền
định
ấn định
phân bổ
nhượng lại
đính kèm
ủy quyền
quy cho
ghép đôi
kết nối
gán ghép
gán cho
gán kết