Từ đồng nghĩa với "gán"

giao chỉ định cắt cử đặt
phân công bổ nhiệm ủy nhiệm trao quyền
định ấn định phân bổ nhượng lại
đính kèm ủy quyền quy cho ghép đôi
kết nối gán ghép gán cho gán kết