Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gán ghép"
gán cho
gán vào
gán ghép
đổ cho
quy cho
chỉ định
sự chỉ định
sự gán cho
sự quy cho
sự đổ cho
gán ghép đôi
ghép đôi
ghép cặp
sắp xếp
kết hợp
liên kết
đính kèm
gán kết
gán cặp
gán ghép tình cảm