Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gán ép"
ép buộc
gán ghép
áp đặt
bắt buộc
đặt nặng
đổ lỗi
gán cho
trói buộc
ràng buộc
thúc ép
ép buộc
điều khiển
làm khó
gán trách
điều chỉnh
can thiệp
xô đẩy
dồn ép
khống chế
bắt ép