Từ đồng nghĩa với "gán ép"

ép buộc gán ghép áp đặt bắt buộc
đặt nặng đổ lỗi gán cho trói buộc
ràng buộc thúc ép ép buộc điều khiển
làm khó gán trách điều chỉnh can thiệp
xô đẩy dồn ép khống chế bắt ép