Từ đồng nghĩa với "gán ép đẹ"

gán ghép gán ép ép buộc
ép mình gán cho đính kèm liên kết
kết nối hợp nhất kết hợp gắn bó
gắn kết đồng nhất hòa nhập trói buộc
ràng buộc chèn ép đặt vào đưa vào