Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gánh chịu"
chịu đựng
chịu
nhận
đảm nhận
gánh
chịu trách nhiệm
chịu thiệt
chịu khổ
chịu đựng hậu quả
hứng chịu
đối mặt
đương đầu
chấp nhận
thừa nhận
mang
sub
chịu đựng khó khăn
chịu đựng áp lực
chịu đựng đau đớn
chịu đựng thử thách