Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gánh hát"
đoàn hát
gánh cải lương
gánh chèo
đoàn nghệ thuật
đoàn diễn viên
nhóm diễn viên
ban nhạc
dàn hợp xướng
hợp xướng
dàn diễn viên
hòa tấu
ba lê
nhóm nhạc
đoàn kịch
gánh xiếc
gánh múa
gánh hát rong
gánh hát lưu động
đoàn ca múa
nhóm biểu diễn