Từ đồng nghĩa với "gánh vác"

đảm nhận đảm đương tiếp nhận nhận vào mình
nắm lấy mang chiếm lấy chịu trách nhiệm
gánh chịu đảm trách có trách nhiệm đảm bảo
thực hiện thực thi đảm nhiệm gánh nặng
đảm bảo trách nhiệm gánh gồng gánh vác trách nhiệm chịu đựng