Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gánh vác"
đảm nhận
đảm đương
tiếp nhận
nhận vào mình
nắm lấy
mang
chiếm lấy
chịu trách nhiệm
gánh chịu
đảm trách
có trách nhiệm
đảm bảo
thực hiện
thực thi
đảm nhiệm
gánh nặng
đảm bảo trách nhiệm
gánh gồng
gánh vác trách nhiệm
chịu đựng