Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gáy"
cái gáy
cổ họng
cổ áo
cổ
gáy da
gáy sách
gáy cổ
gáy tóc
gáy người
gáy sau
gáy bên
gáy trên
gáy dưới
gáy trái
gáy phải
gáy lưng
gáy vai
gáy ngực
gáy bụng
gáy tay