Từ đồng nghĩa với "gáy"

cái gáy cổ họng cổ áo cổ
gáy da gáy sách gáy cổ gáy tóc
gáy người gáy sau gáy bên gáy trên
gáy dưới gáy trái gáy phải gáy lưng
gáy vai gáy ngực gáy bụng gáy tay