Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gân"
gân xanh
gân bò
bắp thịt
dây chằng
tĩnh mạch
gân lá
gân mạch
gân cơ
gân nổi
gân nổi rõ
gân tay
gân chân
gân cổ
gân bụng
gân lưng
gân đùi
gân bắp
gân gót
gân xương
gân thịt