Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gân cổ"
vươn cổ
căng cổ
đưa cổ
ngẩng cổ
khoanh cổ
gồng cổ
căng gân
đưa hết sức
thể hiện quyết tâm
tăng cường sức mạnh
tỏ ra kiên quyết
thể hiện sự quyết liệt
đẩy mạnh
khẳng định
tăng tốc
thúc đẩy
dồn sức
tập trung
gắng sức
nỗ lực