Từ đồng nghĩa với "gâu"

gâu gâu sủa gáy kêu
rống kêu gào gầm
gào kêu la kêu vang kêu gọi
kêu khóc kêu rên kêu ầm kêu to
kêu nhỏ kêu lạc kêu quang kêu thét
kêu rít