Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gây mê"
gây tê
gây ngủ
gây ảo giác
gây hôn mê
gây tê liệt
gây cảm giác
gây khó chịu
gây rối
gây sự
gây chuyện
gây tranh cãi
gây xung đột
gây bối rối
gây hoang mang
gây lo lắng
gây phiền phức
gây bất an
gây tổn thương
gây áp lực
gây căng thẳng