Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gãi"
gãi
ngứa
sự gãi
cào
vết cào
làm xước
xước
vết xước
sự cào
chà xát
mài mòn
bong tróc
nứt nẻ
vết rách
rạch
sượt qua
viết nguệch ngoạc
sự sầy da
làm xước da
rút lui