Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gãm ï"
găm
đâm
cắm
chọc
thọc
xuyên
đâm thủng
mắc
bám
kẹp
giữ
cắm vào
găm vào
đâm vào
găm chặt
găm sâu
găm chắc
găm giữ
găm lén
găm kín