Từ đồng nghĩa với "gãm ï"

găm đâm cắm chọc
thọc xuyên đâm thủng mắc
bám kẹp giữ cắm vào
găm vào đâm vào găm chặt găm sâu
găm chắc găm giữ găm lén găm kín