Từ đồng nghĩa với "gìn"

giữ bảo quản cất giữ duy trì
quản lý giữ lại kiểm soát đặt
bảo vệ gìn giữ trông nom canh giữ
che chở giữ gìn nắm giữ bảo tồn
giữ vững khống chế đảm bảo giữ chặt