Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gíp"
giũ
giũ đệm
giũ đẹ
giũ sạch
giũ áo
giũ quần
giũ đồ
giũ bụi
giũ cát
giũ nước
giũ xe
giũ mũ
giũ khăn
giũ tay
giũ chân
giũ tóc
giũ đồ giặt
giũ bẩn
giũ sạch sẽ
giũ nhẹ