Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gò"
ngọn đồi
cồn
mô đất
đồi
đống
sơn
dốc
núi
đụn
quả đồi
chỗ đất đùn lên
gò đất
gò cao
gò thấp
gò đồi
gò cát
gò đá
gò bãi
gò ruộng
gò vườn