Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gò gắm"
gò ép
gò gẫm
gò bó
gò khuôn
gò nắn
gò dập
gò khung
gò cứng
gò chèn
gò gẫy
gò mòn
gò nhấn
gò tắc
gò gập
gò vặn
gò xô
gò lắp
gò chèn ép
gò rập khuôn
gò cứng nhắc