Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gò đống"
gò
đống
tích lũy
tập hợp
tích trữ
chồng lên
tập đoàn
đống chất
gò đất
gò cao
đống hàng
tích tụ
tích lũy
chất đống
tích trữ
đống đổ
gò đống
tập trung
tích hợp
gò mound