Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gòa"
gò
ép
kéo
bẻ
uốn
biến dạng
định hình
nén
thúc
siết
khống chế
cố định
chỉnh
thắt
gò lưng
gò ngựa
gò thừng
gò mảnh
gò tôn
gò kim loại