Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"góa"
góa phụ
gái góa
phụ nữ góa chồng
bà góa
góa bụa
quả phụ
người đàn bà góa
góa bụa
bà goá chồng
mất người thân
đàn bà
người phụ nữ mất chồng
người vợ góa
phụ nữ mất chồng
góa vợ
góa chồng
người mẹ góa
người vợ mất chồng
người góa
người góa bụa