Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"góc cạnh"
khía cạnh
góc nhìn
góc độ
quan điểm
lăng kính
góc
gốc
cạnh
giao điểm
nghiêng
hóc
góc xó
góc đồng vị
khoé
đi xiên góc
mặt
khía
phương diện
tầm nhìn
diện mạo
khía cạnh khác