Từ đồng nghĩa với "góc giờ"

góc giờ giờ góc thời gian cận biên thời điểm
thời khắc khoảng thời gian thời gian mốc thời gian
góc thời gian thời gian giới hạn thời gian biên thời gian chót
thời gian quyết định thời gian quan trọng thời gian tối ưu thời gian cụ thể
thời gian định trước thời gian ngắn hạn thời gian dài hạn thời gian tương lai