Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"góc lồi"
uốn cong
nổi bật
lõm
góc nhô
góc cong
góc vát
góc lồi lõm
góc tròn
góc nhô ra
góc phình
góc nhô lên
góc lồi ra
góc uốn
góc vồng
góc lồi lõm
góc nhô cao
góc lồi lên
góc lồi ra ngoài
góc lồi tròn
góc lồi méo