Từ đồng nghĩa với "góc nhọn"

góc nhọn tam giác nhọn góc tù góc sắc
góc nhỏ góc cạnh góc nhọn hoắt góc nhọn góc
góc nhọn mũi góc nhọn sắc góc nhọn đỉnh góc nhọn vát
góc nhọn lồi góc nhọn thẳng góc nhọn vuông góc nhọn chóp
góc nhọn hình góc nhọn hình học góc nhọn hình tam giác góc nhọn hình chữ nhật