Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"góp"
góp sức
đóng góp
cống hiến
chia sẻ
góp phần
cộng tác
góp ý kiến
quyên
contribute
thêm
hỗ trợ
đóng góp ý kiến
góp mặt
tham gia
đưa ra
đóng góp công sức
góp vốn
góp tài nguyên
góp của
góp chung