Từ đồng nghĩa với "góp"

góp sức đóng góp cống hiến chia sẻ
góp phần cộng tác góp ý kiến quyên
contribute thêm hỗ trợ đóng góp ý kiến
góp mặt tham gia đưa ra đóng góp công sức
góp vốn góp tài nguyên góp của góp chung