Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"góp điện"
đóng góp điện
tiếp thêm năng lượng
tăng cường
đóng góp
cung cấp điện
truyền tải điện
phát điện
cung ứng điện
góp nhặt
góp phần
hỗ trợ điện
điện hóa
điện lực
nạp điện
tiếp sức
góp gió thành bão
tích lũy
tích trữ
điện năng
điện lực hỗ trợ