Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gót sắt"
gót sắt
gót giày
móng sắt
sự thống trị
bạo lực
đàn áp
chế độ độc tài
quyền lực
sự áp bức
sự cai trị
sự xâm lược
sự tàn bạo
sự khủng bố
sự chiếm đóng
sự kiểm soát
sự áp chế
sự bóc lột
sự thống trị tàn bạo
gót giày sắt
gót giày tàn bạo