Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gót đầu"
gót đầu
gót chân
gót
gót giày
gót móng
đan gót
giậm gót chân
theo sát gót
đầu cán vĩ
đầu cong
đầu đuôi
kể hết gót đầu
gót sắt
gót nhọn
gót vuông
gót tròn
gót dày
gót mỏng
gót cao
gót thấp