Từ đồng nghĩa với "gông cùm"

giam cầm xích còng còng tay
hạn chế cản trở trái phiếu áp bức
nô lệ giam giữ trói buộc khống chế
bó buộc ràng buộc đàn áp bắt giữ
giam hãm kìm kẹp bức bách gò bó