Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gông xiềng"
nô lệ
gông
xiềng
cảnh ngộ
địa ngục
khổ sai
bó buộc
trói buộc
tù đày
bất tự do
giam cầm
đàn áp
khổ cực
bức bách
ngục tù
đau khổ
bất hạnh
tù tội
khổ nhục
bị áp bức