Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gõ"
gõ
đánh
gõ cửa
gõ nhịp
gõ mỡ
gõ nhẹ
gõ lại
đánh máy
đánh chữ
đập
đánh đập
gõ tay
gõ ngón
gõ vào
gõ búa
gõ nhẹ nhàng
gõ nhanh
gõ mạnh
gõ đều
gõ nhịp nhàng
gõ tiếng