Từ đồng nghĩa với "gõ kiến"

gõ kiến chim gõ kiến chim chim ăn kiến
chim cỡ trung bình chim sặc sỡ chim gõ chim gõ mỏ
chim bắt kiến chim rừng chim sống ở rừng động vật ăn kiến
động vật có mỏ động vật có lông động vật bay động vật sống trên cây
động vật ăn côn trùng động vật có màu sắc động vật trung bình động vật hoang dã
động vật sống ở rừng nhiệt đới