Từ đồng nghĩa với "gøn jen"

gen di truyền nhiễm sắc thể gen di truyền
genotype phenotype đặc điểm di truyền tính trạng
di truyền học sự di truyền gen di truyền mã di truyền
tính di truyền gen quy định gen điều hòa gen lặn
gen trội gen tương tác gen đa hiệu gen liên kết