Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gøn jen"
gen
di truyền
nhiễm sắc thể
gen di truyền
genotype
phenotype
đặc điểm di truyền
tính trạng
di truyền học
sự di truyền
gen di truyền
mã di truyền
tính di truyền
gen quy định
gen điều hòa
gen lặn
gen trội
gen tương tác
gen đa hiệu
gen liên kết