Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gùn gút"
gù lưng
người gù lưng
lưng gù
khom lưng
gù
còng lưng
còng
gù gù
gù gù lưng
lưng còng
lưng gù gù
người còng
còng còng
gù gù
gù lưng lưng
gù lưng còng
còng lưng lưng
người gù
gù gù người
gù gù còng