Từ đồng nghĩa với "găm"

dao găm mũi nhọn kiếm lưỡi kiếm
lưỡi cắt xiên dấu chữ thập kí tự †
găm giữ găm hàng đâm cắm
chọc thọc đâm thủng găm vào
găm chặt găm chắc găm lại găm giữ lại