Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"găm"
dao găm
mũi nhọn
kiếm
lưỡi kiếm
lưỡi cắt
xiên
dấu chữ thập
kí tự †
găm giữ
găm hàng
đâm
cắm
chọc
thọc
đâm thủng
găm vào
găm chặt
găm chắc
găm lại
găm giữ lại