Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"găng tây"
bít tất tay
cây găng
cây hàng rào
cây bụi
cây cảnh
cây bóng mát
cây leo
cây có gai
cây che bóng
cây trang trí
cây sinh cảnh
cây bảo vệ
cây chắn gió
cây chắn nắng
cây tạo cảnh
cây xanh
cây thảo mộc
cây dại
cây địa phương
cây nhiệt đới