Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gượm"
dừng lại
ngừng lại
kìm lại
giam giữ
kiềm chế
gượm
chờ
đợi
tạm dừng
hoãn lại
giữ
cầm nắm
nắm
giữ yên
giữ vững
sở hữu
chiếm
nắm giữ
cố định
bắt giữ
chứa