Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gượng nhẹ"
nhẹ nhàng
từ tốn
khéo léo
dịu dàng
êm ái
thận trọng
không mạnh mẽ
nhẹ dạ
không quyết liệt
hơi căng thẳng
không đụng chạm
không gay gắt
không cứng nhắc
nhẹ nhõm
không nặng nề
hơi yếu
hơi mờ nhạt
hơi lơ là
hơi nhạt
hơi mờ