Từ đồng nghĩa với "gượng nhẹ"

nhẹ nhàng từ tốn khéo léo dịu dàng
êm ái thận trọng không mạnh mẽ nhẹ dạ
không quyết liệt hơi căng thẳng không đụng chạm không gay gắt
không cứng nhắc nhẹ nhõm không nặng nề hơi yếu
hơi mờ nhạt hơi lơ là hơi nhạt hơi mờ