Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gạc"
sừng
gạc hươu
gạc nai
chạc
cành
nhánh
cành cây
sừng giả
gạc phân nhánh
gạc cây
gạc động vật
gạc tự nhiên
gạc rừng
gạc lớn
gạc nhỏ
gạc non
gạc già
gạc khô
gạc tươi
gạc mùa