Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gạn"
lọc
tách
chắt
rót
lấy
vớt
thu
nhặt
gạn lọc
gạn đục
gạn bã
gạn nước
gạn bỏ
gạn sạch
gạn tinh
gạn cặn
gạn chất
gạn lắng
gạn bùn
gạn vôi