Từ đồng nghĩa với "gạn"

lọc tách chắt rót
lấy vớt thu nhặt
gạn lọc gạn đục gạn bã gạn nước
gạn bỏ gạn sạch gạn tinh gạn cặn
gạn chất gạn lắng gạn bùn gạn vôi