Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gạnlọc"
chọn lọc
sàng lọc
lựa chọn
tuyển chọn
lọc
phân loại
điều chỉnh
tinh lọc
chắt lọc
tinh chế
cắt giảm
giảm thiểu
điều hòa
tinh giản
sàng
tuyển
khai thác
khám phá
phát hiện
đánh giá