Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gạo mùa"
lúa mùa
thóc
mùa vụ
gạo
lúa
hạt gạo
gạo tẻ
gạo nếp
gạo trắng
gạo thơm
gạo lứt
gạo mùa vụ
lúa gạo
cây lúa
mùa gặt
mùa thu hoạch
nông sản
thực phẩm
ngũ cốc
hạt ngũ cốc
lúa nước